ThêmBách khoa
ThêmThời trang
ThêmKiến thức
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
Hai ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Hai Ngôi sao bóng đá nổi bật của Việt Nam
Ngôi sao bóng đá tự chữa lành vết thương,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá tự chữa lành vết thương
Giải vô địch Giải hạng nhất thế giới ,Giới thiệu về Giải vô địch Giải hạng nhất thế giới
Ngôi sao bóng đá Jianguo,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Jianguo
ngôi sao bóng đá huyền thoại,Đôi nét về ngôi sao bóng đá huyền thoại